--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai rai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai rai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai rai
+ adj
dragging on; intermittent and light
Lượt xem: 1032
Từ vừa tra
+
lai rai
:
dragging on; intermittent and light
+
amperemeter
:
(điện học) cái đo ampe
+
motion
:
sự vận động, sự chuyển đông, sự di độngmotion to and from sự chuyển động qua lại
+
egotist
:
người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết
+
sparring partner
:
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề